Fi 7700
Máy quét Fi 7700 là dòng máy quét siêu tốc chuyên dụng (khổ A3) với tốc độ quét 80 trang/phút 1 mặt, 160 trang/phút 2 mặt (khổ A4), có khả năng quét 2 mặt tự động, tích hợp khả năng scan phẳng (Flatbed) và khay ADF cho phép người dùng có thể quét 1 tập tài liệu 300 trang 1 cách nhanh chóng và hiệu quả
Khả năng quét được nhiều loại tài liệu khác nhau
Máy scan Fi 7700 xủ lý được nhiều loại tài liệu khác nhau như tài liệu mỏng đến tài liệu dày (20-413g/m2) một cách tin cậy. Có khả năng chụp quét giấy dài lên đến 5m trở lên, quét khổ A3 tốc độ cao
Khả năng quét được nhiều loại tài liệu khác nhau
Máy scan Fi 7700 xủ lý được nhiều loại tài liệu khác nhau như tài liệu mỏng đến tài liệu dày (20-413g/m2) một cách tin cậy. Có khả năng chụp quét giấy dài lên đến 5m trở lên, quét khổ A3 tốc độ cao
Thiết kế nhỏ gọn cho phép đặt ở mọi nơi
Kích thước nhỏ gọn đáng chú ý với thiết kế tinh vi phù hợp với các môi trường khác nhau. Máy quét phù hợp các không gian nhỏ thậm chí nhỏ hơn không gian có kích thước A4 trên bàn là việc
Máy quét đa năng với độ chính xác cao
Với bộ xử lý giảm thiểu độ nghiêng (Skew Reducer) giúp ngăn ngừa các tài liệu sau bị lệch do các tài liệu trước bị lệch. Từ đó ngăn được tình trạng hình ảnh bị khiếm khuyết một số phần hay cả trong trường hợp quét theo xấp với các loại tài liệu khác nhau
Scan tiện dụng, tính bảo mật cao
Ngừi dùng có thể dễ dàng quét từ màn hình cảm ứng quét của máy quét hoặc từ các ứng dụng trên các thiết bị thông minh để phù hợp với mọi nhu cầu. Không chỉ có thể truyền dữ liệu trực tiếp đến hệ thống web duy nhất của khách hàng khi sử dụng SDK mà còn có thể truyền dữ liệu an toàn với mã hóa dữ liệu
Thông số kỹ thuật Fi 7700
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10(13) (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2019 (64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit) |
Kiểu máy | Nạp giây tự động (ADF) + Mặt kính Flatbed |
Chế độ quét | Một mặt/ Hai mặt, Màu/Xám/Đen trắng |
Đèn quét | Color CCD (Charge-coupled device) x 2 (trên x 1, dưới x 1) |
Nguồn sáng | White Led Array x 4 (trên x 2, dưới x2) |
Phát hiện giấy kéo đúp | Có (tiêu chuẩn), bằng cảm biến siêu âm |
Khổ giấy ADF | Tối đa: 304,8 x 431,8 mm Tối thiểu: 50,8 x 69 mm Kéo giấy dài: 304,8 x 5.588 mm |
Khổ giấy Flatbed | Tối đa: 304,8 x 457,2 mm |
Định lượng giấy (Độ dày) | Giấy: 20 -413g/m2 Thẻ nhựa: Tối đa 1,4 mm |
Tốc độ quét A4 để ngang | Màu, Xám, Đen trắng: Một mặt 100 ppm; Hai mặt 200ipm (200/300 dpi) Flatbed: 0,9 giây (200/300 dpi) |
Khay giấy | 300 tờ (A4: 80g/m2) |
Công suất quét ngày | 44.000 tờ/ngày |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Độ phân giải bản quét | 50-600 dpi (tăng từng 1 dpi), tối đa 1,200 dpi (driver) |
Độ sâu màu Màu | 24 bit, Xám 8 bit, Trắng đen 1bit |
Xử lý hình ảnh đồ họa | 4.096 mức (12-bit) |
Cổng kết nối máy tính | USB 3.1 Gen 1/ USB 3.0/ USB 2.0/ USB 1.1 |
Chức năng xử lý hình ảnh | ử lý đa ảnh, Tự nhận biết màu ảnh, Tự bỏ qua trang trắng, Các chế độ: i-DTC, DTC nâng cao, DTC đơn giản hóa, Làm mờ lỗi, Hòa sắc, Làm mượt ảnh, Tăng độ nét hình ảnh, Tự bỏ màu (Không tự bỏ màu, Đặt màu cần bỏ, Màu bão hòa), sRGB, Xóa vết đục lỗ, Loại bỏ tab, Chia ảnh, De-skew, Bù mép giấy bị rách, Làm mờ đường sọc do lỗi máy in, Tự động nhận biết khổ giấy |
Phần mềm đi kèm | PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, ABBYY FineReader for ScanSnap, Scanner Central Admin Agent |
Indonesia